IELTS VOCABULARY:
+FAMILY UNIT(n):
-extended family (n): đại gia đình
-nuclear family(n): gia đình hạt nhân
-live
together under one roof (v): sống chung dưới một mái nhà.
-multigenerational family (n): gia đình nhiều thế hệ
IELTS VOCABULARY:
+FAMILY UNIT(n):
-extended family (n): đại gia đình
-nuclear family(n): gia đình hạt nhân
-live
together under one roof (v): sống chung dưới một mái nhà.
-multigenerational family (n): gia đình nhiều thế hệ